- Từ điển Anh - Nhật
Shroedinger
n
シュレーディンガー
Xem thêm các từ khác
-
Shroud
n おおい [被い] おおい [覆い] -
Shrub
Mục lục 1 n 1.1 かんぼく [灌木] 1.2 ていぼく [低木] 1.3 かんぼく [かん木] n かんぼく [灌木] ていぼく [低木] かんぼく... -
Shrubbery
Mục lục 1 n 1.1 ていぼく [低木] 1.2 うえこみ [植え込み] 1.3 うえこみ [植込み] n ていぼく [低木] うえこみ [植え込み]... -
Shudder
Mục lục 1 n,vs 1.1 せんりつ [戦慄] 2 adv,n,vs 2.1 ぞくぞく 3 adj-na,n 3.1 りつぜん [慄然] n,vs せんりつ [戦慄] adv,n,vs ぞくぞく... -
Shuddering
n みぶるい [身震い] -
Shueisha (publisher)
n しゅうえいしゃ [集英社] -
Shuffle
n シャッフル -
Shuffling
Mục lục 1 n 1.1 シャッフリング 2 adv 2.1 わらわら n シャッフリング adv わらわら -
Shugendou
n しゅげんどう [修験道] -
Shunt
n,vs たいひ [待避] -
Shut
n シャット -
Shut mouth
n へいこう [閉口] -
Shutdown
Mục lục 1 n 1.1 きゅうぎょう [休業] 1.2 シャットダウン 2 n,vs 2.1 へいさ [閉鎖] n きゅうぎょう [休業] シャットダウン... -
Shutout
n シャットアウト -
Shutter
n シャッター -
Shutting
n しまり [閉まり] -
Shutting oneself up at home
n へいきょ [閉居] -
Shuttle
Mục lục 1 n 1.1 シャトル 1.2 したいといれ [下糸入れ] 1.3 ピストンゆそう [ピストン輸送] n シャトル したいといれ... -
Shuttle bus
n シャトルバス -
Shuttle diplomacy
n シャトルがいこう [シャトル外交]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.