- Từ điển Anh - Nhật
Sickle-shaped
adj-no,n
かまがた [鎌形]
Xem thêm các từ khác
-
Sickle and chain (weapon)
n くさりがま [鎖鎌] -
Sickly
Mục lục 1 adj 1.1 ひよわい [ひ弱い] 2 adj-na,n 2.1 ひよわ [ひ弱] 2.2 たびょう [多病] adj ひよわい [ひ弱い] adj-na,n ひよわ... -
Sickly constitution
n びょうく [病躯] -
Sickness
Mục lục 1 n 1.1 わずらい [患い] 1.2 ふれい [不例] 1.3 びょうかん [病患] 1.4 さわり [障り] 1.5 びょうき [病気] n わずらい... -
Sickness bag
n シックネスバッグ -
Sickness in the stomach
n はきけ [吐き気] -
Sickness incurred in line of duty
n こうむしっぺい [公務疾病] -
Sickroom
n びょうしつ [病室] -
Side
Mục lục 1 n 1.1 よこて [横手] 1.2 よこあい [横合い] 1.3 わき [傍] 1.4 はた [側] 1.5 そく [側] 1.6 きわ [際] 1.7 そくめん... -
Side-out
n サイドアウト -
Side (transverse) wave
n よこなみ [横波] -
Side arms
n ぐんとう [軍刀] -
Side benefit
n やくとく [役得] -
Side blow
n よこなぐり [横殴り] -
Side business
n サイドビジネス -
Side by side (going ~)
adj-na,n,vs へいこう [並行] へいこう [平行] -
Side car
n そくしゃ [側車] -
Side dish
Mục lục 1 n 1.1 そうざい [惣菜] 1.2 ふくしょく [副食] 1.3 くちとり [口取り] 1.4 ふくしょくぶつ [副食物] 1.5 そうざい... -
Side door
n わきど [脇戸] くぐりど [潜り戸] -
Side effect
n ふずいげんしょう [付随現象]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.