- Từ điển Anh - Nhật
Side sweep
n
よこなぐり [横殴り]
Xem thêm các từ khác
-
Side table
n サイドテーブル -
Side vents
n サイドベンツ -
Side view
n そくめんかん [側面観] そくめんず [側面図] -
Side walk
n サイドウォーク -
Side wall
n そくへき [側壁] -
Side work
n サイドワーク -
Sidearm throw
n サイドスロー -
Sideboard
n しょっきだな [食器棚] -
Sideboards
n ほおひげ [頬髭] サイドボード -
Sideburns
n もみあげ [揉み上げ] ほおひげ [頬髭] -
Sidecar
n サイドカー -
Sidelight
n そくめん [側面] -
Sideline
n ふくぎょう [副業] サイドライン -
Sidelong glance
n ながしめ [流し目] -
Sideshow
Mục lục 1 io,n 1.1 あいのて [相の手] 2 n 2.1 あいのて [合の手] 2.2 あいのて [合いの手] 2.3 あいのて [間の手] io,n あいのて... -
Sidesplitting laughter
n ぜっとう [絶倒] -
Sidestroke
n サイドストローク -
Sidestroke (swim.)
n よこおよぎ [横泳ぎ] -
Sidetrack
n そくせん [側線] -
Sideview mirror
n サイドミラー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.