Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sign for another

n,vs

だいしょ [代署]

Xem thêm các từ khác

  • Sign language

    Mục lục 1 n 1.1 しゅわ [手話] 1.2 しわほう [指話法] 1.3 しゅわほう [手話法] 1.4 サインレンゲージ n しゅわ [手話] しわほう...
  • Sign maker

    n かんばんや [看板屋]
  • Sign of addition

    n かごう [加号]
  • Sign of happiness

    n けいちょう [慶兆]
  • Sign of life

    n ひとけ [人気]
  • Sign of mourning

    n もしょう [喪章]
  • Sign of multiplication

    n じょうごう [乗号]
  • Sign of the times

    n せそう [世相]
  • Sign of victory

    n かちみ [勝ち味]
  • Sign out in front

    n おもてかんばん [表看板]
  • Sign play

    n サインプレー
  • Sign tokens

    n きごうトークン [記号トークン]
  • Sign up

    n サインアップ
  • Signal

    Mục lục 1 n 1.1 しんごうき [信号機] 1.2 シグナル 1.3 めがお [目顔] 2 n,vs 2.1 しんごう [信号] 2.2 つうしん [通信] 2.3...
  • Signal (sound)

    n ごうおん [号音]
  • Signal converter

    n ふごうへんかんき [符号変換器]
  • Signal distortion

    n ふごうひずみ [符号ひずみ]
  • Signal fire

    Mục lục 1 n 1.1 ろうえん [狼煙] 1.2 ろうか [狼火] 1.3 のろし [烽火] 1.4 のろし [狼煙] 1.5 ほうか [烽火] n ろうえん [狼煙]...
  • Signal flag

    n しんごうき [信号旗]
  • Signal ground

    Mục lục 1 abbr 1.1 シグラ 2 n 2.1 たいちアース [大地アース] abbr シグラ n たいちアース [大地アース]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top