- Từ điển Anh - Nhật
Signatory
n
かめいこく [加盟国]
かはんにん [加判人]
Xem thêm các từ khác
-
Signatory countries
n じょうやくかめいこく [条約加盟国] -
Signatory nation
n しょめいこく [署名国] -
Signature
Mục lục 1 n 1.1 じしょ [自署] 1.2 きめい [記名] 1.3 きちょう [記帳] 1.4 サイン 1.5 らっかん [落款] 1.6 ちょういん [調印]... -
Signature-collecting campaign
n しょめいうんどう [署名運動] -
Signature (not stamp)
n-t かおう [花押] -
Signature of an emperor or noble
n しんしょ [親署] -
Signature or written seal at the end of a document
n かきはん [書き判] -
Signature specimen
n しょめいかん [署名鑑] -
Signboard
Mục lục 1 n 1.1 サインボード 1.2 しじばん [指示板] 1.3 かんばん [看板] n サインボード しじばん [指示板] かんばん... -
Signboard bearing a prohibition notice
n きんさつ [禁札] -
Signboard with gold or gilt lettering
n きんかんばん [金看板] -
Signed ball
n サインボール -
Signed ballot
n きめいとうひょう [記名投票] -
Signet
n いんぎょう [印形] -
Signet ring
n いんかん [印環] -
Significance
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆういぎ [有意義] 2 n 2.1 いぎ [意義] 2.2 よし [由] 2.3 しさい [子細] 2.4 がんちく [含蓄] 2.5 しさい... -
Significant
Mục lục 1 adj-pn 1.1 たいした [大した] 2 adj 2.1 いぎぶかい [意義深い] 3 adj-na 3.1 ゆういてき [有意的] 4 n 4.1 がんちくのある... -
Significant difference
n ゆういさ [有意差] -
Significant digits
n ゆうこうすうじ [有効数字] -
Signing
Mục lục 1 n,vs 1.1 かにゅう [加入] 2 n 2.1 しわほう [指話法] n,vs かにゅう [加入] n しわほう [指話法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.