- Từ điển Anh - Nhật
Significance
Mục lục |
adj-na,n
ゆういぎ [有意義]
n
いぎ [意義]
よし [由]
しさい [子細]
がんちく [含蓄]
しさい [仔細]
n,vs
いみ [意味]
adj-na,adj-no,n
ゆうい [有意]
adj-no,n
あじわい [味わい]
Xem thêm các từ khác
-
Significant
Mục lục 1 adj-pn 1.1 たいした [大した] 2 adj 2.1 いぎぶかい [意義深い] 3 adj-na 3.1 ゆういてき [有意的] 4 n 4.1 がんちくのある... -
Significant difference
n ゆういさ [有意差] -
Significant digits
n ゆうこうすうじ [有効数字] -
Signing
Mục lục 1 n,vs 1.1 かにゅう [加入] 2 n 2.1 しわほう [指話法] n,vs かにゅう [加入] n しわほう [指話法] -
Signing by proxy
n だいいん [代印] -
Signing ceremony
n ちょういんしき [調印式] -
Signing ceremony (for a law, treaty, etc.)
n しょめいしき [署名式] -
Signpost
Mục lục 1 n 1.1 みちしるべ [道標] 1.2 どうひょう [道標] 1.3 どうろひょうしき [道路標識] n みちしるべ [道標] どうひょう... -
Signs
Mục lục 1 n 1.1 まえじらせ [前知らせ] 1.2 くもゆき [雲行き] 1.3 きざし [兆] 1.4 きざし [兆し] 1.5 したじ [下地] n まえじらせ... -
Signs of a cold
n かぜのけ [風邪の気] -
Signs of a ship
n せんえい [船影] -
Signs of an earthquake
n じしんのしるし [地震の徴] -
Signs of decline
n すいちょう [衰兆] -
Signs of defeat
n はいしょく [敗色] まけいろ [負け色] -
Signs of human habitation
n ひとあと [人跡] じんせき [人跡] -
Signs of rain
Mục lục 1 n 1.1 あまけ [雨気] 1.2 うき [雨気] 1.3 あめもよう [雨模様] 1.4 あまもよう [雨模様] n あまけ [雨気] うき... -
Signs of revival
n ふっこうのき [復興の気] -
Signs of the enemy
n てきえい [敵影] -
Sikh
n シーク -
Silage
n サイレージ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.