- Từ điển Anh - Nhật
Silkworm egg
n
さんらん [蚕卵]
Xem thêm các từ khác
-
Silkworm egg card
n たねがみ [種紙] -
Silkworm egg sheet
n げんし [原紙] -
Silkworm gut
n てぐす [天蚕糸] -
Silky
Mục lục 1 adj-na 1.1 シルキー 2 adj 2.1 すべすべ adj-na シルキー adj すべすべ -
Silky (hair)
adj-na,adv,n,vs さらさら -
Silliness
Mục lục 1 n 1.1 ちたい [痴態] 2 adj-na,n 2.1 ぐどん [愚鈍] 2.2 ぐれつ [愚劣] n ちたい [痴態] adj-na,n ぐどん [愚鈍] ぐれつ... -
Silly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぐ [愚] 2 adj,uk 2.1 たわいない [他愛無い] 2.2 たわいもない [他愛もない] 2.3 たわいない [他愛ない]... -
Silly things
Mục lục 1 n 1.1 たわごと [戯言] 1.2 ざれごと [戯言] 1.3 ぎげん [戯言] n たわごと [戯言] ざれごと [戯言] ぎげん [戯言] -
Silo
n サイロ -
Siltstone
n シルトがん [シルト岩] -
Silver
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 シルバー 2 n 2.1 はくぎん [白銀] 2.2 ぎん [銀] 2.3 しろがね [銀] 3 iK,n 3.1 しろがね [白金] adj-na,n... -
Silver-On-Line
n シルバーオンライン -
Silver-colored folding fan
n ぎんせん [銀扇] -
Silver-gray hair (lit: romance gray)
n ロマンスグレー -
Silver-plated
adj-no,n ぎんきせ [銀着せ] -
Silver-rimmed
n ぎんぶち [銀縁] -
Silver bell
n ぎんれい [銀鈴] -
Silver bullion
n ぎんかい [銀塊] -
Silver case
n ぎんがわ [銀側] -
Silver chloride
n えんかぎん [塩化銀]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.