Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Silver-plated

adj-no,n

ぎんきせ [銀着せ]

Xem thêm các từ khác

  • Silver-rimmed

    n ぎんぶち [銀縁]
  • Silver bell

    n ぎんれい [銀鈴]
  • Silver bullion

    n ぎんかい [銀塊]
  • Silver case

    n ぎんがわ [銀側]
  • Silver chloride

    n えんかぎん [塩化銀]
  • Silver coin

    Mục lục 1 n 1.1 しろがね [銀] 1.2 ぎんか [銀貨] 1.3 ぎん [銀] 2 iK,n 2.1 しろがね [白金] n しろがね [銀] ぎんか [銀貨]...
  • Silver color

    n ぎんいろ [銀色]
  • Silver cup

    n ぎんぱい [銀盃] ぎんぱい [銀杯]
  • Silver cyanide

    n シアンかぎん [シアン化銀]
  • Silver dust

    n ぎんすなご [銀砂子] ぎんぷん [銀粉]
  • Silver foil or leaf

    n ぎんぱく [銀箔]
  • Silver fox

    n ぎんぎつね [銀狐] シルバーフォックス
  • Silver frost

    n むひょう [霧氷]
  • Silver general (shogi)

    n ぎん [銀] ぎんしょう [銀将]
  • Silver gray

    Mục lục 1 n 1.1 シルバーグレー 1.2 ぎんねず [銀鼠] 1.3 ぎんかいしょく [銀灰色] n シルバーグレー ぎんねず [銀鼠]...
  • Silver hair

    n ぎんぱつ [銀髪]
  • Silver halide

    n ハロゲンかぎん [ハロゲン化銀]
  • Silver market

    n シルバーマーケット
  • Silver medal

    n ぎんメダル [銀メダル] ぎんぱい [銀牌]
  • Silver mine

    Mục lục 1 n 1.1 ぎんこう [銀鉱] 1.2 ぎんこう [銀坑] 1.3 ぎんざん [銀山] n ぎんこう [銀鉱] ぎんこう [銀坑] ぎんざん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top