- Từ điển Anh - Nhật
Silver plate
n
ぎんばん [銀盤]
Xem thêm các từ khác
-
Silver quality
n ぎんい [銀位] -
Silver ring
n ぎんりん [銀輪] -
Silver screen (movies)
n ぎんまく [銀幕] -
Silver single
n シルバーシングル -
Silver standard
n ぎんほんい [銀本位] -
Silver standard system
n ぎんほんいせい [銀本位制] -
Silver thread
n ぎんし [銀糸] -
Silver tone
n シルバートーン -
Silver utensils
n ぎんき [銀器] -
Silver vine
n またたび [木天蓼] -
Silver volunteer
n シルバーボランティア -
Silver watch
n ぎんがわのとけい [銀側の時計] ぎんどけい [銀時計] -
Silver wedding
n シルバーウェディング -
Silver wedding anniversary
n ぎんこんしき [銀婚式] -
Silverberry
n ぐみ [胡頽子] ぐみ [茱萸] -
Silvereye
n めじろ [目白] -
Silverfish
Mục lục 1 gikun,n 1.1 しみ [紙魚] 1.2 しみ [蠧魚] 1.3 しみ [衣魚] gikun,n しみ [紙魚] しみ [蠧魚] しみ [衣魚] -
Silverwork
n ぎんざいく [銀細工] -
Silvery, snow-capped mountain
n ぎんれい [銀嶺] -
Silvery-white
n ぎんはくしょく [銀白色]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.