- Từ điển Anh - Nhật
Simple living
n
そうこう [糟糠]
Xem thêm các từ khác
-
Simple or frugal life
n そいそしょく [粗衣粗食] -
Simple or lightweight clothing
n かんたんふく [簡単服] -
Simple phrase
n たんく [単句] -
Simple proportion
n たんぴれい [単比例] -
Simple ratio
n たんぴ [単比] -
Simple reproduction
n たんじゅんさいせいさん [単純再生産] -
Simple sentence
n たんぶん [単文] -
Simple soul
adj めでたい [芽出度い] めでたい [目出度い] -
Simple substance (chemistry)
n たんたい [単体] -
Simple system
n たんしき [単式] -
Simple volcano
n たんしきかざん [単式火山] -
Simple vowel
n たんぼいん [単母音] -
Simpleton
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 うすのろ [薄鈍] 1.2 あほう [阿呆] 1.3 あほう [阿房] 2 n 2.1 ひょうろくだま [表六玉] 2.2 にほんぼう... -
Simplex
adj-na,n たんこう [単項] -
Simplicity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しつぼく [質朴] 1.2 しつぼく [質樸] 1.3 かんけつ [簡潔] 1.4 てんしんらんまん [天真爛漫] 1.5 たんかん... -
Simplicity and complexity
n たんぷく [単複] -
Simplicity measure
n かんけつせいのしゃくど [簡潔性の尺度] -
Simplification
Mục lục 1 n 1.1 へいいか [平易化] 1.2 たんいつか [単一化] 1.3 たんじゅんか [単純化] 2 adj-na,n 2.1 かんやく [簡約] 3... -
Simplification of a kanji
n,vs しょうじ [省字] せいじ [省字] -
Simplified
adj-na,n りゃくしき [略式]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.