Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Since then

Mục lục

exp

あれっきり
あれいらい [あれ以来]

n

それいらい [それ以来]

adv

じらい [爾来]
じらい [而来]

adj-no,n

のち [後]

Xem thêm các từ khác

  • Since we parted

    n べつご [別後]
  • Since when

    n いつから [何時から]
  • Sincere

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんこう [深厚] 1.2 せいじつ [誠実] 2 n 2.1 まんこう [満腔] 2.2 じつのある [実の有る] 3 adj 3.1 シンシア...
  • Sincere (impression)

    adj じちらしい [実らしい]
  • Sincere and kindhearted

    adj-na,n とんこう [敦厚] とんこう [惇厚]
  • Sincere apologies

    n ばんしゃ [万謝]
  • Sincere apology

    n しんしゃ [深謝]
  • Sincerely

    Mục lục 1 adv 1.1 まっぴら [真っ平] 1.2 くれぐれも [呉れ呉れも] 1.3 まっぴら [真平] 1.4 かさねがさね [重ね重ね] 2...
  • Sincerely yours

    int,n けいぐ [敬具]
  • Sincerity

    Mục lục 1 n 1.1 しせい [至誠] 1.2 とくぎ [徳義] 1.3 まごころ [真心] 1.4 しじょう [至情] 1.5 じつい [実意] 1.6 せきしん...
  • Sincerity and consideration

    n ちゅうじょ [忠恕]
  • Sine

    n サイン
  • Sine (trig)

    n せいげん [正弦]
  • Sine curve

    Mục lục 1 n 1.1 シヌソイド 1.2 せいげんきょくせん [正弦曲線] 1.3 サインきょくせん [サイン曲線] n シヌソイド せいげんきょくせん...
  • Sine wave

    n せいげんは [正弦波]
  • Sinecure

    n かんしょく [閑職] かんち [閑地]
  • Sinew

    n すじ [筋] きんにく [筋肉]
  • Sinewy

    n すじばった [筋張った]
  • Sinful

    adj つみぶかい [罪深い]
  • Sinful act

    n つみなこと [罪な事]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top