Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sincerity and consideration

n

ちゅうじょ [忠恕]

Xem thêm các từ khác

  • Sine

    n サイン
  • Sine (trig)

    n せいげん [正弦]
  • Sine curve

    Mục lục 1 n 1.1 シヌソイド 1.2 せいげんきょくせん [正弦曲線] 1.3 サインきょくせん [サイン曲線] n シヌソイド せいげんきょくせん...
  • Sine wave

    n せいげんは [正弦波]
  • Sinecure

    n かんしょく [閑職] かんち [閑地]
  • Sinew

    n すじ [筋] きんにく [筋肉]
  • Sinewy

    n すじばった [筋張った]
  • Sinful

    adj つみぶかい [罪深い]
  • Sinful act

    n つみなこと [罪な事]
  • Sinful priest

    n はかいそう [破戒僧]
  • Sinfulness

    adj-na,n つみつくり [罪作り]
  • Singapore

    n シンガポール
  • Singapore dollar

    n シンガポールドル
  • Singer

    Mục lục 1 n 1.1 かしゅ [歌手] 1.2 シンガー 1.3 うたいて [歌い手] n かしゅ [歌手] シンガー うたいて [歌い手]
  • Singer-songwriter

    n シンガーソングライター
  • Singing

    Mục lục 1 n 1.1 かしょう [歌唱] 1.2 しょうか [唱歌] 1.3 ほうしょう [奉唱] 2 n,vs 2.1 ろうぎん [朗吟] 2.2 げんか [弦歌]...
  • Singing and (string) music

    n げんか [絃歌]
  • Singing and dancing

    n かぶ [歌舞]
  • Singing enthusiastically

    n,vs ねっしょう [熱唱]
  • Singing frog

    n かじか [河鹿]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top