- Từ điển Anh - Nhật
Single game
n
こじんせん [個人戦]
Xem thêm các từ khác
-
Single garment made to look double
n ひよく [比翼] -
Single helping
n もりきり [盛り切り] -
Single horseman
n たんき [単騎] -
Single kanji
n たんかん [単漢] たんかんじ [単漢字] -
Single lens reflex camera
n いちがんレフカメラ [一眼レフカメラ] -
Single line
n たんせん [単線] -
Single match
n シングルマッチ -
Single mother
n シングルマザー -
Single phase
n たんそう [単相] -
Single player
n シングルプレーヤー -
Single room
n ひとりべや [一人部屋] -
Single seat
n たんざ [単座] -
Single shot gun
n たんぱつじゅう [単発銃] -
Single standard
n たんほんい [単本位] たんほんいせい [単本位性] -
Single track
n たんせん [単線] -
Single word
Mục lục 1 n 1.1 いちごん [一言] 1.2 ひとこと [一言] 1.3 いちげん [ひと言] 1.4 いちごん [ひと言] 1.5 ひとこと [ひと言]... -
Singled out
n やりだま [やり玉] -
Singlehanded
Mục lục 1 n 1.1 たんどくで [単独で] 2 adj-na,n 2.1 まむき [真向き] n たんどくで [単独で] adj-na,n まむき [真向き] -
Singles
n シングルス シングルズ -
Singles (in tennis)
n たんしあい [単試合]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.