Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Single standard

n

たんほんい [単本位]
たんほんいせい [単本位性]

Xem thêm các từ khác

  • Single track

    n たんせん [単線]
  • Single word

    Mục lục 1 n 1.1 いちごん [一言] 1.2 ひとこと [一言] 1.3 いちげん [ひと言] 1.4 いちごん [ひと言] 1.5 ひとこと [ひと言]...
  • Singled out

    n やりだま [やり玉]
  • Singlehanded

    Mục lục 1 n 1.1 たんどくで [単独で] 2 adj-na,n 2.1 まむき [真向き] n たんどくで [単独で] adj-na,n まむき [真向き]
  • Singles

    n シングルス シングルズ
  • Singles (in tennis)

    n たんしあい [単試合]
  • Singles and doubles (in tennis)

    n たんぷく [単複]
  • Singlet

    Mục lục 1 n 1.1 じゅばん [襦袢] 1.2 はだぎ [肌着] 1.3 シャツ n じゅばん [襦袢] はだぎ [肌着] シャツ
  • Singular

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とくい [特異] 1.2 ちんむるい [珍無類] 2 n 2.1 いっぷうかわった [一風変った] 3 adj-na,adj-no,n 3.1...
  • Singular (number)

    n たんすう [単数]
  • Singular and plural

    n たんぷく [単複]
  • Singular form

    n たんすうけい [単数型]
  • Singular form (of a noun)

    n たんすうけい [単数形]
  • Singular point

    n とくいてん [特異点]
  • Singular value analysis

    n とくいちぶんかい [特異値分解]
  • Singularity

    n とくいせい [特異性]
  • Sinister

    adj-na,n ふきつ [不吉]
  • Sinister design

    n わるだくみ [悪巧み]
  • Sinister scheme (design)

    n かんさく [奸策]
  • Sink

    Mục lục 1 n 1.1 ながしだい [流しだい] 1.2 シンク 1.3 ながし [流し] 1.4 はいせん [杯洗] 1.5 ながしだい [流し台] 1.6 ため...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top