Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sinocentrism

n

ちゅうかしそう [中華思想]

Xem thêm các từ khác

  • Sinologist

    n かんがくしゃ [漢学者]
  • Sinology

    n かんがく [漢学] サイノロジー
  • Sintering

    n しょうけつ [焼結]
  • Sinuous

    adv,n,vs うねうね
  • Sinus gland

    n サイナスせん [サイナス腺]
  • Sinus paranasales

    n ふくびくう [副鼻腔]
  • Sinusitis

    n ふくびくうえん [副鼻腔炎]
  • Sinusoid

    n サインきょくせん [サイン曲線]
  • Sinusoide

    n シヌソイド
  • Sip

    n ひとのみ [一飲み]
  • Siphon

    Mục lục 1 n 1.1 サイホン 1.2 きょくかん [曲管] 1.3 サイフォン n サイホン きょくかん [曲管] サイフォン
  • Siren

    Mục lục 1 n 1.1 けいこく [傾国] 1.2 ごうてき [号笛] 1.3 サイレン 1.4 けいせい [傾城] n けいこく [傾国] ごうてき [号笛]...
  • Sirius

    n てんろうせい [天狼星] シリウス
  • Sirloin

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 ロース 2 n 2.1 サーロイン n,abbr ロース n サーロイン
  • Sirloin steak

    n サーロインステーキ
  • Sirocco

    n シロッコ
  • Sirs

    n かくい [各位]
  • Sisal hemp

    n サイザルあさ [サイザル麻]
  • Sissy (lit: sister boy)

    n シスターボーイ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top