Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Skeptics

n

かいぎは [懐疑派]

Xem thêm các từ khác

  • Sketch

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 え [絵] 2 n 2.1 スケッチ 2.2 ふんぽん [粉本] 2.3 てんびょう [点描] 2.4 ずあん [図案] 2.5 がこう [画稿]...
  • Sketch (fr: esquisse)

    n エスキス
  • Sketch book

    n しょうひんしゅう [小品集]
  • Sketch phone

    n スケッチホン
  • Sketchbook

    Mục lục 1 n 1.1 スケッチブック 1.2 しゃせいちょう [写生帖] 1.3 しゃせいちょう [写生帳] n スケッチブック しゃせいちょう...
  • Sketching

    Mục lục 1 n 1.1 ずどり [図取り] 1.2 せいず [製図] 2 n,vs 2.1 しゃせい [写生] n ずどり [図取り] せいず [製図] n,vs しゃせい...
  • Sketching pencil

    n やきふで [焼き筆]
  • Sketchy

    adj-na,n おおざっぱ [大雑把] おおざっぱ [大ざっぱ]
  • Skewer

    n くし [串] くしざし [串刺し]
  • Skewering

    n でんがくざし [田楽刺し]
  • Skewness (statistics)

    n わいど [歪度]
  • Ski

    n スキーのいた [スキーの板]
  • Ski-wear

    n スキーウエア
  • Ski area

    n スキーじょう [スキー場]
  • Ski jump (Schanze)

    n シャンツェ
  • Ski jumping

    n ジャンプきょうぎ [ジャンプ競技]
  • Ski lift

    n スキーリフト
  • Ski outfit

    n スキーようひん [スキー用品]
  • Ski rack

    n スキーラック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top