- Từ điển Anh - Nhật
Sketching
Xem thêm các từ khác
-
Sketching pencil
n やきふで [焼き筆] -
Sketchy
adj-na,n おおざっぱ [大雑把] おおざっぱ [大ざっぱ] -
Skewer
n くし [串] くしざし [串刺し] -
Skewered eel roasted and wrapped in fried egg
n うまき [鰻巻き] -
Skewering
n でんがくざし [田楽刺し] -
Skewness (statistics)
n わいど [歪度] -
Ski
n スキーのいた [スキーの板] -
Ski-wear
n スキーウエア -
Ski area
n スキーじょう [スキー場] -
Ski jump (Schanze)
n シャンツェ -
Ski jumping
n ジャンプきょうぎ [ジャンプ競技] -
Ski lift
n スキーリフト -
Ski outfit
n スキーようひん [スキー用品] -
Ski rack
n スキーラック -
Ski slope (de: Gelaende)
n ゲレンデ -
Ski tour
n スキーツアー -
Skid
n よこすべり [横滑り] -
Skid row
n スキッドロー あくのちまた [悪の巷] -
Skier
n スキーヤー -
Skiff
n けいしゅう [軽舟] へんしゅう [扁舟]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.