Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ski jump (Schanze)

n

シャンツェ

Xem thêm các từ khác

  • Ski jumping

    n ジャンプきょうぎ [ジャンプ競技]
  • Ski lift

    n スキーリフト
  • Ski outfit

    n スキーようひん [スキー用品]
  • Ski rack

    n スキーラック
  • Ski slope (de: Gelaende)

    n ゲレンデ
  • Ski tour

    n スキーツアー
  • Skid

    n よこすべり [横滑り]
  • Skid row

    n スキッドロー あくのちまた [悪の巷]
  • Skier

    n スキーヤー
  • Skiff

    n けいしゅう [軽舟] へんしゅう [扁舟]
  • Skiing

    n スキー
  • Skill

    Mục lục 1 n 1.1 おてまえ [お手前] 1.2 しゅれん [手練] 1.3 スキル 1.4 こうぎ [巧技] 1.5 こうしゅ [巧手] 1.6 うでまえ...
  • Skill of superhuman level

    n にゅうしんのぎ [入神の技]
  • Skilled

    Mục lục 1 n 1.1 じゅくれんした [熟練した] 2 n,vs 2.1 しゅうじゅく [習熟] n じゅくれんした [熟練した] n,vs しゅうじゅく...
  • Skilled artisan

    n りょうこう [良工] めいこう [名工]
  • Skilled batter

    n あたりや [当たり屋]
  • Skilled calligrapher

    n のうひつ [能筆]
  • Skilled hand

    n じゅくれんしゃ [熟練者]
  • Skilled in

    adv,n,vs よく [良く] よく [善く]
  • Skilled in writing

    n のうぶん [能文]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top