- Từ điển Anh - Nhật
Skid row
n
スキッドロー
あくのちまた [悪の巷]
Xem thêm các từ khác
-
Skier
n スキーヤー -
Skiff
n けいしゅう [軽舟] へんしゅう [扁舟] -
Skiing
n スキー -
Skill
Mục lục 1 n 1.1 おてまえ [お手前] 1.2 しゅれん [手練] 1.3 スキル 1.4 こうぎ [巧技] 1.5 こうしゅ [巧手] 1.6 うでまえ... -
Skill of superhuman level
n にゅうしんのぎ [入神の技] -
Skilled
Mục lục 1 n 1.1 じゅくれんした [熟練した] 2 n,vs 2.1 しゅうじゅく [習熟] n じゅくれんした [熟練した] n,vs しゅうじゅく... -
Skilled artisan
n りょうこう [良工] めいこう [名工] -
Skilled batter
n あたりや [当たり屋] -
Skilled calligrapher
n のうひつ [能筆] -
Skilled hand
n じゅくれんしゃ [熟練者] -
Skilled in
adv,n,vs よく [良く] よく [善く] -
Skilled in writing
n のうぶん [能文] -
Skilled miner
n さきやま [先山] -
Skilled penman
n てかき [手書き] てがき [手書き] -
Skilled physician
n こくしゅ [国手] -
Skilled workman
n じゅくれんこう [熟練工] -
Skilled writer
n のうぶんか [能文家] -
Skilled writing
n たつぶん [達文] -
Skillful
Mục lục 1 n 1.1 スキルフル 1.2 じょさい [如才] 2 adj 2.1 うまい [上手い] 2.2 うまい [旨い] 2.3 うまい [巧い] 3 adj-na,n... -
Skillful (only in comparisons)
adj-na,n うわて [上手]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.