Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Skill

Mục lục

n

おてまえ [お手前]
しゅれん [手練]
スキル
こうぎ [巧技]
こうしゅ [巧手]
うでまえ [腕前]
りょう [倆]
こうせつ [巧拙]
おてまえ [お点前]
うで [腕]
ぎじゅつ [技術]
さいわん [才腕]
こうち [巧知]
てきき [手利き]
てのうち [手の内]
てぎわ [手際]
れんたつ [練達]
うでのさえ [腕の冴え]
じゅくれん [熟練]
ぎりょう [技倆]
りきりょう [力倆]
き [伎]
てなみ [手並み]
ぎりょう [伎倆]
ぎ [伎]

adj-na,n

じょうしゅ [上手]
たくみ [巧み]
じょうて [上手]
じょうず [上手]
こうしゃ [巧者]
ゆうのう [有能]

n,uk

こつ [骨]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top