Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Skim milk

Mục lục

n,abbr

だっしにゅう [脱脂乳]

n

スキムミルク

Xem thêm các từ khác

  • Skimmer

    n あおやぎ [青柳]
  • Skimmer (kitchen utensil)

    n あみじゃくし [網杓子]
  • Skimming a text

    n ぬきよみ [抜き読み]
  • Skimming through

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ひろいよみ [拾い読み] 2 n 2.1 はしりよみ [走り読み] n,vs ひろいよみ [拾い読み] n はしりよみ [走り読み]
  • Skin

    Mục lục 1 n 1.1 かわ [皮] 1.2 けがわ [毛皮] 1.3 ひふ [皮膚] 1.4 はだ [肌] 1.5 じょうひ [上皮] 1.6 きふ [肌膚] 1.7 スキン...
  • Skin-coloured

    n はだいろ [肌色]
  • Skin and bones

    n きこつ [肌骨]
  • Skin care

    n スキンケア
  • Skin cream

    n スキンクリーム
  • Skin disease

    n ひふびょう [皮膚病]
  • Skin diver

    n スキンダイバー
  • Skin diving

    n スキンダイビング
  • Skin food

    n スキンフード
  • Skin graft

    n ひふいしょく [皮膚移植]
  • Skin grafting

    n しょくひ [植皮]
  • Skin transplant

    n ひふいしょく [皮膚移植]
  • Skin ulcer

    n ひふかいよう [皮膚潰瘍]
  • Skinflint

    Mục lục 1 adj-na,n,vs,uk 1.1 りんしょく [吝嗇] 1.2 けち [吝嗇] 2 oK,adj-na,n,vs,uk 2.1 りんしょく [悋嗇] adj-na,n,vs,uk りんしょく...
  • Skinheads

    n スキンヘッズ
  • Skinny

    n スキニー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top