Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Skin

Mục lục

n

かわ [皮]
けがわ [毛皮]
ひふ [皮膚]
はだ [肌]
じょうひ [上皮]
きふ [肌膚]
スキン
はだ [膚]
うわかわ [上皮]
ひょうひ [表皮]

Xem thêm các từ khác

  • Skin-coloured

    n はだいろ [肌色]
  • Skin and bones

    n きこつ [肌骨]
  • Skin care

    n スキンケア
  • Skin cream

    n スキンクリーム
  • Skin disease

    n ひふびょう [皮膚病]
  • Skin diver

    n スキンダイバー
  • Skin diving

    n スキンダイビング
  • Skin food

    n スキンフード
  • Skin graft

    n ひふいしょく [皮膚移植]
  • Skin grafting

    n しょくひ [植皮]
  • Skin transplant

    n ひふいしょく [皮膚移植]
  • Skin ulcer

    n ひふかいよう [皮膚潰瘍]
  • Skinflint

    Mục lục 1 adj-na,n,vs,uk 1.1 りんしょく [吝嗇] 1.2 けち [吝嗇] 2 oK,adj-na,n,vs,uk 2.1 りんしょく [悋嗇] adj-na,n,vs,uk りんしょく...
  • Skinheads

    n スキンヘッズ
  • Skinny

    n スキニー
  • Skinny person

    n やせっぽち [痩せっぽち]
  • Skip

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ちょうやく [跳躍] 2 n 2.1 スキップ n,vs ちょうやく [跳躍] n スキップ
  • Skipper

    n スキッパー
  • Skipper (of a boat)

    n ていちょう [艇長]
  • Skipping

    Mục lục 1 n 1.1 なわとび [縄飛び] 1.2 なわとび [縄跳び] 2 adv 2.1 ぴょんぴょん n なわとび [縄飛び] なわとび [縄跳び]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top