- Từ điển Anh - Nhật
Slant or almond-shaped eyes
n
つりめ [吊り目]
Xem thêm các từ khác
-
Slanted (upturned) eyes
n つりめ [攣り目] -
Slanted or oblique shadow
n しゃえい [斜影] -
Slanting, one-sided (shed) roof
n かたながれ [片流れ] -
Slanting or driving (rain)
n よこなぐり [横殴り] -
Slanting rays of light
n しゃこう [斜光] -
Slanting surface
n しゃめん [斜面] -
Slantingly
n ななめに [斜めに] -
Slantwise
n ななめに [斜めに] -
Slap
Mục lục 1 adj-na,adv 1.1 ぱんぱん 2 n 2.1 ひらてうち [平手打ち] adj-na,adv ぱんぱん n ひらてうち [平手打ち] -
Slap-cheek (erythema infectiosum)
n りんごびょう [林檎病] -
Slap-dash methods
n せっそくしゅぎ [拙速主義] -
Slap-skate
n スラップスケート -
Slapping
adv ぴしゃり -
Slapping down (opponent)
n はたきこみ [叩き込み] -
Slapstick
Mục lục 1 adj-na,adv,n,vs 1.1 どたばた 2 n 2.1 スラプスティックきげき [スラプスティック喜劇] adj-na,adv,n,vs どたばた... -
Slash-and-burn agriculture
n かでん [火田] -
Slash character (ASCII 057)
n スラッシュ -
Slashed diagonally from the shoulder
n けさがけ [袈裟懸け] -
Slate
n スレート ねんばんがん [粘板岩] -
Slate color
n ねずみ [鼠] ねず [鼠]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.