- Từ điển Anh - Nhật
Slave labour
Xem thêm các từ khác
-
Slave station (computer ~)
n こきょく [子局] -
Slave to avarice
n よくのどれい [欲の奴隷] -
Slave trade
n じんしんばいばい [人身売買] -
Slave traffic
n ひとかい [人買い] -
Slavery
n どれいせいど [奴隷制度] れいじゅう [隷従] -
Slaves of the barbarians
n ばんれい [蛮隷] -
Slayer
n スレイヤー -
Sled
uk そり [轌] -
Sledge(hammer)
n つち [槌] -
Sledge (fr: luge)
n リュージュ -
Sleep
Mục lục 1 n 1.1 ねむり [眠り] 1.2 すいみん [睡眠] 1.3 めやに [目脂] 1.4 ね [寝] 1.5 スリープ 2 n,vi,vs 2.1 きゅう [休] n... -
Sleep-wear
Mục lục 1 n 1.1 ねまき [寝巻き] 1.2 ねまき [寝巻] 1.3 ねまき [寝間着] n ねまき [寝巻き] ねまき [寝巻] ねまき [寝間着] -
Sleep cycle
n すいみんしゅうき [睡眠周期] -
Sleep four hours pass, sleep five hours fail
exp よんとうごらく [4当5落] よんとうごらく [四当五落] -
Sleep medication
n すいみんやく [睡眠薬] -
Sleep pattern
n すいみんパターン [睡眠パターン] -
Sleep soundly
n しゅんみん [春眠] -
Sleeper
n しんだいしゃ [寝台車] まくらぎ [枕木] -
Sleeper train
n しんだいれっしゃ [寝台列車] -
Sleepiness
Mục lục 1 n 1.1 ねむけ [眠け] 1.2 すいま [睡魔] 1.3 ねむけ [眠気] n ねむけ [眠け] すいま [睡魔] ねむけ [眠気]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.