- Từ điển Anh - Nhật
Sleep cycle
n
すいみんしゅうき [睡眠周期]
Xem thêm các từ khác
-
Sleep four hours pass, sleep five hours fail
exp よんとうごらく [4当5落] よんとうごらく [四当五落] -
Sleep medication
n すいみんやく [睡眠薬] -
Sleep pattern
n すいみんパターン [睡眠パターン] -
Sleep soundly
n しゅんみん [春眠] -
Sleeper
n しんだいしゃ [寝台車] まくらぎ [枕木] -
Sleeper train
n しんだいれっしゃ [寝台列車] -
Sleepiness
Mục lục 1 n 1.1 ねむけ [眠け] 1.2 すいま [睡魔] 1.3 ねむけ [眠気] n ねむけ [眠け] すいま [睡魔] ねむけ [眠気] -
Sleeping alone
n ひとりね [一人寝] -
Sleeping away from home
n たびまくら [旅枕] たびね [旅寝] -
Sleeping bag
n ねぶくろ [寝袋] -
Sleeping bag (de: Schlafsack)
Mục lục 1 n 1.1 シュラーフザック 2 abbr 2.1 シュラーフ n シュラーフザック abbr シュラーフ -
Sleeping car
n しんだいしゃ [寝台車] -
Sleeping car (car sleeper) (train)
n カースリーパー -
Sleeping comfort or snugness
n ねごこち [寝心地] -
Sleeping drug
n ねむりぐすり [眠り薬] -
Sleeping face
n ねがお [寝顔] -
Sleeping habit
n ねぐせ [寝癖] -
Sleeping in a ship
n うきね [浮き寝] -
Sleeping in late
n,vs ねぼう [寝坊] -
Sleeping late in the morning
n あさね [朝寝]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.