Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sleepwalking

n

むゆうびょう [夢遊病]

Xem thêm các từ khác

  • Sleepy

    adj ねむい [眠い] ねむたい [眠たい]
  • Sleepy eyes

    n ねぼけまなこ [寝惚け眼]
  • Sleet

    n みぞれ [霙]
  • Sleeve

    Mục lục 1 n 1.1 スリーブ 1.2 ころもで [衣手] 1.3 スリーヴ 1.4 そで [袖] n スリーブ ころもで [衣手] スリーヴ そで [袖]
  • Sleeve-hole

    n そでぐり [袖刳り]
  • Sleeved quilt

    n かいまき [掻い巻]
  • Sleeveless

    Mục lục 1 n 1.1 そでなし [袖無し] 2 adj-no 2.1 ノースリーブ n そでなし [袖無し] adj-no ノースリーブ
  • Sleigh

    uk そり [轌]
  • Sleight of hand

    n てづま [手妻] てじな [手品]
  • Slender

    Mục lục 1 adv 1.1 すらりと 1.2 すらっと 2 adj 2.1 ほそい [細い] 2.2 よわよわしい [弱々しい] 2.3 よわよわしい [弱弱しい]...
  • Slender build

    n やせがた [痩せ形]
  • Slender character

    n ほそいじ [細い字]
  • Slender face

    n ほそおもて [細面]
  • Slender figure

    n やさがた [優形] やせがた [痩せ型]
  • Slender hand

    n せんしゅ [繊手]
  • Slender hips

    n ほそごし [細腰] さいよう [細腰]
  • Slender means

    n ほそうで [細腕]
  • Slender person

    n ほそずくりのひと [細作りの人]
  • Slew rate

    n スルーレート
  • Slice

    n スライス きれ [切れ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top