- Từ điển Anh - Nhật
Sleeve-hole
n
そでぐり [袖刳り]
Xem thêm các từ khác
-
Sleeved quilt
n かいまき [掻い巻] -
Sleeveless
Mục lục 1 n 1.1 そでなし [袖無し] 2 adj-no 2.1 ノースリーブ n そでなし [袖無し] adj-no ノースリーブ -
Sleigh
uk そり [轌] -
Sleight of hand
n てづま [手妻] てじな [手品] -
Slender
Mục lục 1 adv 1.1 すらりと 1.2 すらっと 2 adj 2.1 ほそい [細い] 2.2 よわよわしい [弱々しい] 2.3 よわよわしい [弱弱しい]... -
Slender build
n やせがた [痩せ形] -
Slender character
n ほそいじ [細い字] -
Slender face
n ほそおもて [細面] -
Slender figure
n やさがた [優形] やせがた [痩せ型] -
Slender hand
n せんしゅ [繊手] -
Slender hips
n ほそごし [細腰] さいよう [細腰] -
Slender means
n ほそうで [細腕] -
Slender person
n ほそずくりのひと [細作りの人] -
Slew rate
n スルーレート -
Slice
n スライス きれ [切れ] -
Slice (meat, fish)
n きりみ [切り身] きりみ [切身] -
Slice of meat or fish
n すきみ [剥身] -
Slice off
n さつ [殺] -
Sliced fish with the silver skin left on (iwashi, aji, sayori, sanma, kohada, etc.)
n ひかりもの [光物] ひかりもの [光り物] -
Sliced raw beef
n ぎゅうさし [牛刺]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.