Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Slide rule

n

けいさんじゃく [計算尺]
すべりじゃく [滑り尺]

Xem thêm các từ khác

  • Slider

    n スライダー
  • Slider-memory

    n スライダーメモリ
  • Sliding

    Mục lục 1 n 1.1 スライディング 1.2 すべりこみ [滑り込み] 1.3 すべり [滑り] n スライディング すべりこみ [滑り込み]...
  • Sliding bed

    n すべりだい [滑台] すべりだい [滑り台]
  • Sliding door

    Mục lục 1 n 1.1 ひきど [引戸] 1.2 ひきど [引き戸] 1.3 くりど [繰り戸] n ひきど [引戸] ひきど [引き戸] くりど [繰り戸]
  • Sliding feet

    n すりあし [摺足]
  • Sliding friction

    n すべりまさつ [滑り摩擦]
  • Sliding resistor

    n すべりていこうき [滑り抵抗器]
  • Sliding scale

    n しんしゅくほう [伸縮法]
  • Sliding scale system

    n スライドせい [スライド制]
  • Sliding screen

    n ふすま [襖]
  • Sliding seat

    n かっせき [滑席]
  • Sliding storm door

    n あまど [雨戸]
  • Slight

    Mục lục 1 adj-t 1.1 びびたる [微微たる] 2 n,vs 2.1 べっし [蔑視] 2.2 けいし [軽視] 3 n 3.1 ぶじょく [侮辱] 3.2 ぶべつ [侮蔑]...
  • Slight acidity

    n じゃくさんせい [弱酸性]
  • Slight acquaintance

    n はんめんしき [半面識]
  • Slight build or stature

    adj-na,n ほそづくり [細作り]
  • Slight change

    n しょうへん [小変]
  • Slight cold

    Mục lục 1 n 1.1 かぜぎみ [風邪気味] 1.2 かぜけ [風邪気] 1.3 かざけ [風邪気] n かぜぎみ [風邪気味] かぜけ [風邪気]...
  • Slight color blindness

    n しきじゃく [色弱]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top