Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Slight degree

adj-na,n

けいど [軽度]

Xem thêm các từ khác

  • Slight difference

    n しょうさ [小差]
  • Slight earthquake

    n びしん [微震]
  • Slight fever

    n びねつ [微熱]
  • Slight flaw

    n さいきん [細謹]
  • Slight intoxication

    n いっぱいきげん [一杯機嫌] びくん [微醺]
  • Slight mistake

    n しょうか [小過]
  • Slight tremor or movement

    n びどう [微動]
  • Slight wound

    Mục lục 1 n 1.1 びしょう [微傷] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 うすで [薄手] n びしょう [微傷] adj-na,adj-no,n うすで [薄手]
  • Slight yawn

    n なまあくび [生欠伸]
  • Slighting

    adj-na,n かりそめ [苟且] こうしょ [苟且]
  • Slightly

    Mục lục 1 adv,adj,uk 1.1 うすら [薄ら] 1.2 うっすら [薄ら] 2 adv 2.1 うすうす [薄薄] 2.2 うすうす [薄々] 2.3 うっすらと...
  • Slightly cloudy

    adj-no,n うすぐもり [薄曇り]
  • Slightly drunk

    adj ほろよい [ほろ酔い] ほろよい [微酔い]
  • Slightly elevated

    adj こだかい [小高い]
  • Slightly flushed

    adv ぽっと
  • Slightly salted

    n ひとしお [一塩] あまじお [甘塩]
  • Slim

    Mục lục 1 n 1.1 やなぎ [楊] 1.2 やなぎ [柳] 2 adv 2.1 すらっと 2.2 すらりと 3 adj-na,n 3.1 スリム 3.2 スマート 4 adv,n 4.1 すんなり...
  • Slim figure

    n そうしん [痩身]
  • Slim waist

    Mục lục 1 n 1.1 ほそごし [細腰] 1.2 さいよう [細腰] 1.3 やなぎごし [柳腰] n ほそごし [細腰] さいよう [細腰] やなぎごし...
  • Slime

    Mục lục 1 n 1.1 スライム 1.2 ヘドロ 1.3 ぬめり [滑り] n スライム ヘドロ ぬめり [滑り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top