- Từ điển Anh - Nhật
Slim figure
n
そうしん [痩身]
Xem thêm các từ khác
-
Slim waist
Mục lục 1 n 1.1 ほそごし [細腰] 1.2 さいよう [細腰] 1.3 やなぎごし [柳腰] n ほそごし [細腰] さいよう [細腰] やなぎごし... -
Slime
Mục lục 1 n 1.1 スライム 1.2 ヘドロ 1.3 ぬめり [滑り] n スライム ヘドロ ぬめり [滑り] -
Slime dab
n なめたがれい [滑多鰈] -
Slime mold
n こけもも -
Slimmer
n スリーマー -
Slimy
Mục lục 1 n 1.1 すべりやすい [滑り易い] 2 adv,n 2.1 にちゃにちゃ 2.2 ぬらぬら 3 adj-na,adv,n,vs 3.1 ぬるぬる 4 adj-no,n 4.1... -
Sling
n とうせきき [投石機] -
Slingshot
n いしゆみ [石弓] -
Slip
Mục lục 1 n 1.1 しっさく [失錯] 1.2 しっさく [失策] 1.3 つけがみ [付け紙] 1.4 ぬかり [抜かり] 1.5 ふせん [付箋] 1.6 そんじ... -
Slip-on
n つっかけ [突っ掛け] -
Slip into (out of) place
adv するりと -
Slip of paper with a fortune-telling message
n つじうら [辻占] -
Slip of the tongue
n ことばじり [言葉尻] -
Slip of tongue
adj-na,n ぜっか [舌禍] -
Slip stitch
n すべりめ [滑り目] -
Slipmouth
n ひいらぎ [疼木] ひいらぎ [柊] -
Slippage
n,uk ずれ [滑] -
Slipped disk
n ぎっくりごし [ぎっくり腰] -
Slippers
Mục lục 1 n 1.1 スリッパ 1.2 うわばき [上履き] 1.3 うわぞうり [上草履] n スリッパ うわばき [上履き] うわぞうり [上草履] -
Slippery
Mục lục 1 n 1.1 とらえどころのない [捉え所の無い] 1.2 すべりやすい [滑り易い] 1.3 とらえどころのない [捕らえ所の無い]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.