Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Slip stitch

n

すべりめ [滑り目]

Xem thêm các từ khác

  • Slipmouth

    n ひいらぎ [疼木] ひいらぎ [柊]
  • Slippage

    n,uk ずれ [滑]
  • Slipped disk

    n ぎっくりごし [ぎっくり腰]
  • Slippers

    Mục lục 1 n 1.1 スリッパ 1.2 うわばき [上履き] 1.3 うわぞうり [上草履] n スリッパ うわばき [上履き] うわぞうり [上草履]
  • Slippery

    Mục lục 1 n 1.1 とらえどころのない [捉え所の無い] 1.2 すべりやすい [滑り易い] 1.3 とらえどころのない [捕らえ所の無い]...
  • Slippery as an eel

    adv のらりくらり
  • Slippery as an eel (person ~)

    n ひょうたんなまず [瓢箪鯰]
  • Slipping

    n すべり [滑り]
  • Slipping down

    n,vs かつらく [滑落]
  • Slipping or skidding sideways

    n よこすべり [横滑り]
  • Slipping out the back way with swindled goods

    n かごぬけ [籠脱け] かごぬけ [籠抜け]
  • Slips (to plant)

    n きりえだ [切り枝]
  • Slipshod

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ずぼら 2 adj-na,n 2.1 ふきりつ [不規律] adj-na ずぼら adj-na,n ふきりつ [不規律]
  • Slipstream

    n こうりゅう [後流]
  • Slit

    Mục lục 1 n 1.1 スリット 1.2 きりくち [切り口] 2 X 2.1 われめちゃん 2.2 われめ n スリット きりくち [切り口] X われめちゃん...
  • Slitheringly

    adv,n にょろにょろ
  • Slogan

    Mục lục 1 n 1.1 きんかんばん [金看板] 1.2 ひょうご [標語] 1.3 はたじるし [旗印] 1.4 スローガン 1.5 はたじるし [旗標]...
  • Slogan (an empty ~)

    n おだいもく [御題目] おだいもく [お題目]
  • Slop basin

    n みずこぼし [水翻し]
  • Slope

    Mục lục 1 n 1.1 こうばい [勾配] 1.2 しゃめん [斜面] 1.3 かたむき [傾き] 1.4 スロープ 1.5 けいしゃめん [傾斜面] 1.6 さか...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top