- Từ điển Anh - Nhật
Slow and elaborate
n
こうち [巧遅]
Xem thêm các từ khác
-
Slow digestion
n はらもち [腹持ち] -
Slow grower
n ばんせいしょくぶつ [晩生植物] -
Slow in starting work
n こしがおもい [腰が重い] -
Slow learner
n ちしんじ [遅進児] -
Slow march
Mục lục 1 n 1.1 なみあし [並足] 1.2 なみあし [並み歩] 1.3 なみあし [並み足] n なみあし [並足] なみあし [並み歩] なみあし... -
Slow of speech
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 くちおも [口重] 2 adj 2.1 くちおもい [口重い] adj-na,n くちおも [口重] adj くちおもい [口重い] -
Slow pitch
n かんきゅう [緩球] -
Slow progress
n ぎゅうほ [牛歩] -
Slow pulse
n ちみゃく [遅脈] -
Slow speed
n ていそく [低速] -
Slow start
n たちおくれ [立ち後れ] たちおくれ [立ち遅れ] -
Slow swaying
adv,n,vs ゆらゆら -
Slow to act
n こしがおもい [腰が重い] -
Slow to catch on
exp ちのめぐりがわるい [血の巡りが悪い] ちのめぐりのわるい [血の巡りの悪い] -
Slow train
n どんこう [鈍行] -
Slow virus infection
n スローウイルスかんせんしょう [スローウイルス感染症] -
Slow witted fellow
n,obs よたろう [与太郎] -
Slowing down
n,vs どんか [鈍化] -
Slowing down (lit: speed down)
n スピードダウン -
Slowly
Mục lục 1 n 1.1 そろそろ [徐々] 1.2 じょじょ [徐徐] 1.3 じょじょ [徐々] 1.4 そろそろ [徐徐] 1.5 のぞのぞ 2 adv,n 2.1 ゆっくり...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.