Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Slow learner

n

ちしんじ [遅進児]

Xem thêm các từ khác

  • Slow march

    Mục lục 1 n 1.1 なみあし [並足] 1.2 なみあし [並み歩] 1.3 なみあし [並み足] n なみあし [並足] なみあし [並み歩] なみあし...
  • Slow of speech

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 くちおも [口重] 2 adj 2.1 くちおもい [口重い] adj-na,n くちおも [口重] adj くちおもい [口重い]
  • Slow pitch

    n かんきゅう [緩球]
  • Slow progress

    n ぎゅうほ [牛歩]
  • Slow pulse

    n ちみゃく [遅脈]
  • Slow speed

    n ていそく [低速]
  • Slow start

    n たちおくれ [立ち後れ] たちおくれ [立ち遅れ]
  • Slow swaying

    adv,n,vs ゆらゆら
  • Slow to act

    n こしがおもい [腰が重い]
  • Slow to catch on

    exp ちのめぐりがわるい [血の巡りが悪い] ちのめぐりのわるい [血の巡りの悪い]
  • Slow train

    n どんこう [鈍行]
  • Slow virus infection

    n スローウイルスかんせんしょう [スローウイルス感染症]
  • Slow witted fellow

    n,obs よたろう [与太郎]
  • Slowing down

    n,vs どんか [鈍化]
  • Slowing down (lit: speed down)

    n スピードダウン
  • Slowly

    Mục lục 1 n 1.1 そろそろ [徐々] 1.2 じょじょ [徐徐] 1.3 じょじょ [徐々] 1.4 そろそろ [徐徐] 1.5 のぞのぞ 2 adv,n 2.1 ゆっくり...
  • Slowly and lazily

    adv ぽかんと
  • Slowly approaching

    adv,n じりじり
  • Slowness of speech

    adj-na,n とつべん [訥弁] くちべた [口下手]
  • Sludge

    Mục lục 1 n 1.1 ヘドロ 1.2 ちんさ [沈渣] 1.3 なんでい [軟泥] 2 n,uk 2.1 でいねい [泥濘] 2.2 ぬかるみ [泥濘] n ヘドロ ちんさ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top