- Từ điển Anh - Nhật
Slow train
n
どんこう [鈍行]
Xem thêm các từ khác
-
Slow virus infection
n スローウイルスかんせんしょう [スローウイルス感染症] -
Slow witted fellow
n,obs よたろう [与太郎] -
Slowing down
n,vs どんか [鈍化] -
Slowing down (lit: speed down)
n スピードダウン -
Slowly
Mục lục 1 n 1.1 そろそろ [徐々] 1.2 じょじょ [徐徐] 1.3 じょじょ [徐々] 1.4 そろそろ [徐徐] 1.5 のぞのぞ 2 adv,n 2.1 ゆっくり... -
Slowly and lazily
adv ぽかんと -
Slowly approaching
adv,n じりじり -
Slowness of speech
adj-na,n とつべん [訥弁] くちべた [口下手] -
Sludge
Mục lục 1 n 1.1 ヘドロ 1.2 ちんさ [沈渣] 1.3 なんでい [軟泥] 2 n,uk 2.1 でいねい [泥濘] 2.2 ぬかるみ [泥濘] n ヘドロ ちんさ... -
Slug
n なめくじ [蛞蝓] スラッグ -
Sluggard
n うすらばか [薄ら馬鹿] -
Slugger
n スラッガー いっぱつや [一発屋] -
Slugger (baseball)
Mục lục 1 n 1.1 もうだしゃ [猛打者] 1.2 きょうだしゃ [強打者] 1.3 ちょうきょりだしゃ [長距離打者] n もうだしゃ... -
Sluggish
Mục lục 1 adj,uk 1.1 だるい [怠い] 2 adj-na,n 2.1 ていちょう [低調] 2.2 ふかっぱつ [不活発] 2.3 かんまん [緩慢] 2.4 ふかっぱつ... -
Sluggish (e.g. economy)
n,vs ていめい [低迷] -
Sluggishly
Mục lục 1 n 1.1 のぞのぞ 2 adv,n,vs 2.1 だらだら 3 adv,n 3.1 のろのろ n のぞのぞ adv,n,vs だらだら adv,n のろのろ -
Sluice
n いせき [井堰] せき [堰] -
Sluice gate
n すいもん [水門] -
Slum
Mục lục 1 n 1.1 うらや [裏屋] 2 n,vs 2.1 スラム n うらや [裏屋] n,vs スラム -
Slum quarters
n スラムがい [スラム街]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.