- Từ điển Anh - Nhật
Slug
n
なめくじ [蛞蝓]
スラッグ
Xem thêm các từ khác
-
Sluggard
n うすらばか [薄ら馬鹿] -
Slugger
n スラッガー いっぱつや [一発屋] -
Slugger (baseball)
Mục lục 1 n 1.1 もうだしゃ [猛打者] 1.2 きょうだしゃ [強打者] 1.3 ちょうきょりだしゃ [長距離打者] n もうだしゃ... -
Sluggish
Mục lục 1 adj,uk 1.1 だるい [怠い] 2 adj-na,n 2.1 ていちょう [低調] 2.2 ふかっぱつ [不活発] 2.3 かんまん [緩慢] 2.4 ふかっぱつ... -
Sluggish (e.g. economy)
n,vs ていめい [低迷] -
Sluggishly
Mục lục 1 n 1.1 のぞのぞ 2 adv,n,vs 2.1 だらだら 3 adv,n 3.1 のろのろ n のぞのぞ adv,n,vs だらだら adv,n のろのろ -
Sluice
n いせき [井堰] せき [堰] -
Sluice gate
n すいもん [水門] -
Slum
Mục lục 1 n 1.1 うらや [裏屋] 2 n,vs 2.1 スラム n うらや [裏屋] n,vs スラム -
Slum quarters
n スラムがい [スラム街] -
Slump
Mục lục 1 n 1.1 スランプ 1.2 さんらく [惨落] 1.3 げらく [下落] 1.4 ぼうらく [暴落] 1.5 ていらく [低落] 2 n,vs 2.1 てんらく... -
Slump (stock market ~)
n かほう [下放] したばなれ [下放れ] -
Slums
Mục lục 1 n 1.1 ひんみんがい [貧民街] 1.2 ひんみんくつ [貧民窟] 1.3 うらまち [裏町] 1.4 うらだな [裏店] n ひんみんがい... -
Slurry
n スラリー -
Slush
n,uk でいねい [泥濘] ぬかるみ [泥濘] -
Slut
Mục lục 1 col 1.1 やりまん 2 n 2.1 うわきおんな [浮気女] col やりまん n うわきおんな [浮気女] -
Sly
Mục lục 1 adj 1.1 わるがしこい [悪賢い] 2 adj-na,n 2.1 こうかつ [狡猾] 3 adj-na 3.1 ずるがしこい [ずる賢い] 3.2 ずるがしこい... -
Sly (cunning) old man
n たぬきおやじ [狸親父] -
Sly art
n かんさく [奸策] -
Sly fellow
n こり [狐狸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.