- Từ điển Anh - Nhật
Small serving dish
n
とりざら [取り皿]
Xem thêm các từ khác
-
Small shield
n こだて [小楯] -
Small shovel or trowel used in gardening
n いしょくごて [移植鏝] -
Small shrine
Mục lục 1 n 1.1 そうし [叢祠] 1.2 ほこら [叢祠] 1.3 しょうしゃ [小社] n そうし [叢祠] ほこら [叢祠] しょうしゃ [小社] -
Small shrine built at a crossroads
n つじやしろ [辻社] -
Small silk wrapper
n ふくさ -
Small silver coin of the Edo period
n つぶぎん [粒銀] -
Small size
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こづくり [小作り] 1.2 こぶり [小振り] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 こがた [小形] 2.2 こがた [小型] 3 n 3.1 エスサイズ... -
Small snow flakes
n ささめゆき [細雪] -
Small stature
n わいく [矮躯] -
Small stature or ability
adj-na,n こつぶ [小粒] -
Small steps
n すうだん [雛段] -
Small stipend
n しょうろく [小禄] びろく [微禄] -
Small street intersecting a main or side street
n よこちょう [横町] よこちょう [横丁] -
Small sum (e.g. of money)
n しょうがく [少額] しょうがく [小額] -
Small sum of money
n こがね [小金] -
Small sweet green pepper
n ししとうがらし [獅子唐辛子] -
Small talk
vs はなしばなし [話々] はなしばなし [話話] -
Small teapot
n きゅうす [急須] -
Small throwing blade
n しゅりけん [手裏剣] -
Small tiger
n こどら [小虎]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.