Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Small vertical card for poem

n

たんざく [短冊]

Xem thêm các từ khác

  • Small water snails

    n ばいがい [ばい貝]
  • Small weapon

    n すんてつ [寸鉄]
  • Small wooden mallet

    n さいづち [才槌]
  • Smaller companies

    n ちゅうしょうきぎょう [中小企業]
  • Smaller ration

    n げんぱい [減配]
  • Smallest

    n さいしょう [最少]
  • Smallpox

    Mục lục 1 n 1.1 ほうそう [疱瘡] 1.2 てんねんとう [天然痘] 1.3 とうそう [痘瘡] n ほうそう [疱瘡] てんねんとう [天然痘]...
  • Smart

    Mục lục 1 adj,uk 1.1 はしこい [捷い] 1.2 はしっこい [敏捷い] 1.3 はしっこい [捷い] 1.4 はしこい [敏捷い] 2 v5s 2.1 いかす...
  • Smart (and wide-awake)

    adj,exp くえない [食えない]
  • Smart and polished

    adj-na,n けいみょうしゃだつ [軽妙洒脱]
  • Smart bomb

    n スマートばくだん [スマート爆弾]
  • Smart building

    n スマートビル
  • Smart card

    n スマートカード
  • Smart phone

    n こうきのうけいたいでんわ [高機能携帯電話]
  • Smartly

    adv,uk さっそうと [颯爽と]
  • Smartly dressed

    adj-na,adj-no,n おしゃれ [御洒落] おしゃれ [お洒落]
  • Smartweed

    n たで [蓼]
  • Smash

    n かつ [割] スマッシュ
  • Smashed to atoms

    n,vs,uk こっぱみじん [木っ端微塵] こっぱみじん [木端微塵]
  • Smashing

    Mục lục 1 n,vs 1.1 はさい [破摧] 1.2 はさい [破砕] 1.3 ふんさい [粉砕] n,vs はさい [破摧] はさい [破砕] ふんさい [粉砕]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top