- Từ điển Anh - Nhật
Smaller companies
n
ちゅうしょうきぎょう [中小企業]
Xem thêm các từ khác
-
Smaller ration
n げんぱい [減配] -
Smallest
n さいしょう [最少] -
Smallpox
Mục lục 1 n 1.1 ほうそう [疱瘡] 1.2 てんねんとう [天然痘] 1.3 とうそう [痘瘡] n ほうそう [疱瘡] てんねんとう [天然痘]... -
Smart
Mục lục 1 adj,uk 1.1 はしこい [捷い] 1.2 はしっこい [敏捷い] 1.3 はしっこい [捷い] 1.4 はしこい [敏捷い] 2 v5s 2.1 いかす... -
Smart (and wide-awake)
adj,exp くえない [食えない] -
Smart and polished
adj-na,n けいみょうしゃだつ [軽妙洒脱] -
Smart bomb
n スマートばくだん [スマート爆弾] -
Smart building
n スマートビル -
Smart card
n スマートカード -
Smart phone
n こうきのうけいたいでんわ [高機能携帯電話] -
Smartly
adv,uk さっそうと [颯爽と] -
Smartly dressed
adj-na,adj-no,n おしゃれ [御洒落] おしゃれ [お洒落] -
Smartweed
n たで [蓼] -
Smash
n かつ [割] スマッシュ -
Smashed to atoms
n,vs,uk こっぱみじん [木っ端微塵] こっぱみじん [木端微塵] -
Smashing
Mục lục 1 n,vs 1.1 はさい [破摧] 1.2 はさい [破砕] 1.3 ふんさい [粉砕] n,vs はさい [破摧] はさい [破砕] ふんさい [粉砕] -
Smatterer
adj-na,n はんかつう [半可通] -
Smattering
n,vs なまかじり [生噛じり] なまかじり [生齧り] -
Smattering of knowledge
n なまびょうほう [生兵法] -
Smear
Mục lục 1 n,vs 1.1 とまつ [塗抹] 2 n 2.1 スミアー 2.2 スメアー 3 vs 3.1 スメア n,vs とまつ [塗抹] n スミアー スメアー...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.