Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Smelting (copper)

n,vs

せいれん [精煉]

Xem thêm các từ khác

  • Smelting furnace

    Mục lục 1 n 1.1 ようこうろ [溶鉱炉] 1.2 ようこうろ [熔鉱炉] 1.3 ようこうろ [鎔鉱炉] n ようこうろ [溶鉱炉] ようこうろ...
  • Smelting works

    n せいれんじょ [精錬所] せいれんしょ [精錬所]
  • Smile

    Mục lục 1 n 1.1 わらい [笑い] 1.2 えみ [笑み] 1.3 スマイル 1.4 ふくみわらい [含み笑い] 1.5 ほほえみ [微笑み] 2 adv,n...
  • Smile (sweetly)

    adv にこり
  • Smile sweetly

    adv,n にっこり
  • Smile while crying

    n なきわらい [泣き笑い]
  • Smiley (face made up of characters)

    n スマイリー かおもじ [顔文字]
  • Smiling

    adj-na,n にこやか
  • Smiling broadly

    n はがんいっしょう [破顔一笑]
  • Smiling face

    Mục lục 1 n 1.1 わらいがお [笑い顔] 1.2 えがお [笑顔] 1.3 えびすがお [恵比寿顔] n わらいがお [笑い顔] えがお [笑顔]...
  • Smirk

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ニヤニヤ 2 n 2.1 えせわらい [似非笑い] n,vs ニヤニヤ n えせわらい [似非笑い]
  • Smithereens

    n,vs,uk こっぱみじん [木っ端微塵] こっぱみじん [木端微塵]
  • Smithsonian Institution

    n スミソニアン
  • Smiting

    n,vs きょうだ [強打]
  • Smock

    n うわっぱり [上っ張り] スモック
  • Smog

    n スモッグ
  • Smoke

    n スモーク けむり [煙]
  • Smoke (dispersal)

    n はいえん [排煙]
  • Smoke (eruption of ~)

    n ふんえん [噴煙]
  • Smoke and mist

    n えんか [煙霞]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top