- Từ điển Anh - Nhật
Smoke
n
スモーク
けむり [煙]
Xem thêm các từ khác
-
Smoke (dispersal)
n はいえん [排煙] -
Smoke (eruption of ~)
n ふんえん [噴煙] -
Smoke and mist
n えんか [煙霞] -
Smoke bomb
n えんだん [煙弾] -
Smoke candle
n はつえんとう [発煙筒] -
Smoke detector
n けむりかんちき [煙感知器] -
Smoke from human habitations
n じんえん [人煙] -
Smoke of cannon
n ほうえん [砲煙] -
Smoke or heat sensor or detector
n かんちそうち [感知装置] -
Smoke pollution
n えんどく [煙毒] えんがい [煙害] -
Smoked (meat)
n くんせい [薫製] -
Smoked cheese
n スモークチーズ -
Smoked foods
n くんせい [熏製] -
Smoked salmon
n スモークサーモン -
Smokeless
n むえん [無煙] -
Smokeless (gun)powder
n むえんかやく [無煙火薬] -
Smokeless coal
n むえんたん [無煙炭] -
Smoker
n スモーカー きつえんしゃ [喫煙者] -
Smokescreen
n えんまく [煙幕] -
Smokestack industry
n じゅうこうちょうだいさんぎょう [重厚長大産業]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.