- Từ điển Anh - Nhật
Smoke pollution
n
えんどく [煙毒]
えんがい [煙害]
Xem thêm các từ khác
-
Smoked (meat)
n くんせい [薫製] -
Smoked cheese
n スモークチーズ -
Smoked foods
n くんせい [熏製] -
Smoked salmon
n スモークサーモン -
Smokeless
n むえん [無煙] -
Smokeless (gun)powder
n むえんかやく [無煙火薬] -
Smokeless coal
n むえんたん [無煙炭] -
Smoker
n スモーカー きつえんしゃ [喫煙者] -
Smokescreen
n えんまく [煙幕] -
Smokestack industry
n じゅうこうちょうだいさんぎょう [重厚長大産業] -
Smokestack smoke
n えんじん [煙塵] -
Smoking
Mục lục 1 vs 1.1 くんじょう [薫蒸] 2 n 2.1 きつえん [喫煙] vs くんじょう [薫蒸] n きつえん [喫煙] -
Smoking (of meat)
n くんせい [燻製] -
Smoking area (corner)
n きつえんじょ [喫煙所] きつえんしょ [喫煙所] -
Smoking in bed
n ねたばこ [寝煙草] -
Smoking jacket
n スモック -
Smoking pitch (baseball ~)
n ねつきゅう [熱球] -
Smoking seat
n きつえんせき [喫煙席] -
Smoky
adj けむい [煙い] けむたい [煙たい] -
Smooth
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たいら [平ら] 1.2 スムーズ 1.3 へいかつ [平滑] 2 adj-na,adv,n,vs 2.1 つるつる 3 adj 3.1 すべすべ 4 n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.