- Từ điển Anh - Nhật
Snapping or biting into
adv
ぱくり
ぱっくり
Xem thêm các từ khác
-
Snapping turtle
n すっぽん [鼈] -
Snappy
adj とげとげしい [刺々しい] とげとげしい [刺刺しい] -
Snapshot
n そくしゃ [速写] スナップショット -
Snare
n わな [罠] -
Snarl
n,adj-na もつれ [縺れ] -
Snarling old man
n かみなりおやじ [雷親父] -
Snatch
n スナッチ -
Snatched food
n,vs つまみぐい [摘まみ食い] つまみぐい [つまみ食い] -
Snatching
n よこどり [横取り] -
Snatching a moment of rest
n,vs とうあん [偸安] -
Sneak
n ひれつかん [卑劣漢] -
Sneak-thief
n こそどろ [こそ泥] -
Sneak attack
n だましうち [騙し討ち] -
Sneak in
n スネークイン -
Sneak out
n スネークアウト -
Sneak preview
n スニークプレビュー -
Sneak thief
Mục lục 1 n 1.1 あきすねらい [空き巣ねらい] 1.2 あきす [空巣] 1.3 あきすねらい [空き巣狙い] 1.4 あきす [明き巣] 1.5... -
Sneaker
n スニーカー -
Sneakers
n うんどうぐつ [運動靴] -
Sneakily
adv,n こそこそ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.