Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Snapping turtle

n

すっぽん [鼈]

Xem thêm các từ khác

  • Snappy

    adj とげとげしい [刺々しい] とげとげしい [刺刺しい]
  • Snapshot

    n そくしゃ [速写] スナップショット
  • Snare

    n わな [罠]
  • Snarl

    n,adj-na もつれ [縺れ]
  • Snarling old man

    n かみなりおやじ [雷親父]
  • Snatch

    n スナッチ
  • Snatched food

    n,vs つまみぐい [摘まみ食い] つまみぐい [つまみ食い]
  • Snatching

    n よこどり [横取り]
  • Snatching a moment of rest

    n,vs とうあん [偸安]
  • Sneak

    n ひれつかん [卑劣漢]
  • Sneak-thief

    n こそどろ [こそ泥]
  • Sneak attack

    n だましうち [騙し討ち]
  • Sneak in

    n スネークイン
  • Sneak out

    n スネークアウト
  • Sneak preview

    n スニークプレビュー
  • Sneak thief

    Mục lục 1 n 1.1 あきすねらい [空き巣ねらい] 1.2 あきす [空巣] 1.3 あきすねらい [空き巣狙い] 1.4 あきす [明き巣] 1.5...
  • Sneaker

    n スニーカー
  • Sneakers

    n うんどうぐつ [運動靴]
  • Sneakily

    adv,n こそこそ
  • Sneaking

    n ほふく [匍匐]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top