Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Snatched food

n,vs

つまみぐい [摘まみ食い]
つまみぐい [つまみ食い]

Xem thêm các từ khác

  • Snatching

    n よこどり [横取り]
  • Snatching a moment of rest

    n,vs とうあん [偸安]
  • Sneak

    n ひれつかん [卑劣漢]
  • Sneak-thief

    n こそどろ [こそ泥]
  • Sneak attack

    n だましうち [騙し討ち]
  • Sneak in

    n スネークイン
  • Sneak out

    n スネークアウト
  • Sneak preview

    n スニークプレビュー
  • Sneak thief

    Mục lục 1 n 1.1 あきすねらい [空き巣ねらい] 1.2 あきす [空巣] 1.3 あきすねらい [空き巣狙い] 1.4 あきす [明き巣] 1.5...
  • Sneaker

    n スニーカー
  • Sneakers

    n うんどうぐつ [運動靴]
  • Sneakily

    adv,n こそこそ
  • Sneaking

    n ほふく [匍匐]
  • Sneaking a bite

    n ぬすみぐい [盗み食い]
  • Sneaking in

    n せんにゅう [潜入]
  • Sneaking visit

    n よばい [夜這い]
  • Sneer

    Mục lục 1 n 1.1 れいひょう [冷評] 1.2 れいば [冷罵] 2 n,vs 2.1 ちょうしょう [嘲笑] n れいひょう [冷評] れいば [冷罵]...
  • Sneeze

    Mục lục 1 n,uk 1.1 くしゃみ [嚏] 2 int,vs 2.1 はくしょん n,uk くしゃみ [嚏] int,vs はくしょん
  • Snickering

    n しのびわらい [忍び笑い]
  • Snide remark

    n あてこすり [当て擦り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top