Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Snipping sound

n

チョキチョキ

Xem thêm các từ khác

  • Snivel

    n はな [洟]
  • Sniveler

    n はなたらし [洟垂らし] にほんぼう [二本棒]
  • Snivelling

    n みずっぱな [水洟] みずばな [水洟]
  • Snob

    Mục lục 1 n 1.1 きどりや [気取り屋] 1.2 ぎくんし [偽君子] 1.3 にせくんし [偽君子] 1.4 スノッブ n きどりや [気取り屋]...
  • Snobbery

    adj-na きざ [気障]
  • Snobbism

    n スノビズム
  • Snooker

    n スヌーカー
  • Snoopy

    n スヌーピー
  • Snoring

    n かんすい [鼾酔] いびき [鼾]
  • Snoring or grumbling sound

    adv ぐうぐう
  • Snoring sound

    n かんせい [鼾声]
  • Snoringly

    n ぎゅぎゅ
  • Snorkel

    n スノーケル シュノーケル
  • Snot

    Mục lục 1 n 1.1 びじゅう [鼻汁] 1.2 はなじる [鼻汁] 1.3 はな [洟] 1.4 はなしる [鼻汁] n びじゅう [鼻汁] はなじる [鼻汁]...
  • Snot-nosed kid

    n はなたれこぞう [洟垂れ小僧]
  • Snout

    n はなづら [鼻面] くちさき [口先]
  • Snow

    Mục lục 1 n 1.1 こうせつ [降雪] 1.2 スノー 1.3 りっか [六花] 1.4 はくぎん [白銀] 1.5 ゆき [雪] 1.6 しろいもの [白い物]...
  • Snow, moon, and flowers

    n せつげっか [雪月花]
  • Snow-burn

    n ゆきやけ [雪焼け]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top