- Từ điển Anh - Nhật
Snoring
n
かんすい [鼾酔]
いびき [鼾]
Xem thêm các từ khác
-
Snoring or grumbling sound
adv ぐうぐう -
Snoring sound
n かんせい [鼾声] -
Snoringly
n ぎゅぎゅ -
Snorkel
n スノーケル シュノーケル -
Snot
Mục lục 1 n 1.1 びじゅう [鼻汁] 1.2 はなじる [鼻汁] 1.3 はな [洟] 1.4 はなしる [鼻汁] n びじゅう [鼻汁] はなじる [鼻汁]... -
Snot-nosed kid
n はなたれこぞう [洟垂れ小僧] -
Snout
n はなづら [鼻面] くちさき [口先] -
Snow
Mục lục 1 n 1.1 こうせつ [降雪] 1.2 スノー 1.3 りっか [六花] 1.4 はくぎん [白銀] 1.5 ゆき [雪] 1.6 しろいもの [白い物]... -
Snow, moon, and flowers
n せつげっか [雪月花] -
Snow-burn
n ゆきやけ [雪焼け] -
Snow-capped peak
n かんせつ [冠雪] せつれい [雪嶺] -
Snow-covered road
n ゆきみち [雪道] -
Snow-crowned mountain
n ゆきをいただいたやま [雪を頂いた山] -
Snow-laden clouds
n ゆきぐも [雪雲] -
Snow-laden sky
n ゆきぞら [雪空] -
Snow-plow
n じょせつしゃ [除雪車] -
Snow-scape
n せっけい [雪景] -
Snow-shoes
n,uk かんじき [橇] -
Snow-white
adj-na,adj-no,n せっぱく [雪白] -
Snow-white eyebrows
n びせつ [眉雪]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.