- Từ điển Anh - Nhật
Snow blindness
n
ゆきめ [雪目]
せつもう [雪盲]
Xem thêm các từ khác
-
Snow blown up from the ground
n じふぶき [地吹雪] -
Snow boat
n スノーボート -
Snow boots or shoes
n ゆきぐつ [雪靴] ゆきぐつ [雪沓] -
Snow cave
n せつどう [雪洞] -
Snow country
n ゆきぐに [雪国] -
Snow crab
n ずわいがに [ずわい蟹] まつばがに [松葉蟹] -
Snow damage
n せつがい [雪害] -
Snow fairy
n ゆきじょろう [雪女郎] -
Snow fence
n ゆきよけ [雪除け] -
Snow festival
n ゆきまつり [雪祭り] -
Snow field
n ひょうげん [氷原] せつげん [雪原] -
Snow gun
n スノーガン -
Snow light (by ~)
n ゆきあかり [雪明かり] -
Snow line
n せっせん [雪線] -
Snow mingled with rain
n あめまじりのゆき [雨混じりの雪] -
Snow mobile
n スノーモービル -
Snow pea(s)
n きぬさや [絹莢] -
Snow plow
n ゆきかき [雪掻き] -
Snow removal
n じょせつ [除雪] ゆきおろし [雪降ろし] -
Snow scoop
n スノーダンプ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.