- Từ điển Anh - Nhật
Snowball fight
n
ゆきなげ [雪投げ]
ゆきがっせん [雪合戦]
Xem thêm các từ khác
-
Snowbreak
n ゆきよけ [雪除け] -
Snowbreak (forest)
n ぼうせつりん [防雪林] -
Snowfall
Mục lục 1 n 1.1 せきせつりょう [積雪量] 1.2 ゆきふり [雪降り] 1.3 ふり [降り] 1.4 こうせつ [降雪] n せきせつりょう... -
Snowflake
n せっぺん [雪片] -
Snowflakes
n せっか [雪花] -
Snowman
n ゆきだるま [雪達磨] ゆきだるま [雪だるま] -
Snowplow (de: Pflugbogen)
n プルークボーゲン -
Snowscape
n ぎんせかい [銀世界] -
Snowshed
n ゆきがこい [雪囲い] -
Snowstorm
n ふうせつ [風雪] -
Snowy landscape
n ゆきげしき [雪景色] -
Snowy mountains
n ゆきやま [雪山] -
Snowy scenery
n せっけい [雪景] -
Snowy valley
n せっけい [雪渓] -
Snuff
n かぎたばこ [嗅ぎ煙草] -
Snug
Mục lục 1 n 1.1 こじんまりと [小じんまりと] 1.2 いごこちのよい [居心地のよい] 1.3 いごこちがよい [居心地がよい]... -
Snugly
adv ぬくぬく [温温] ぬくぬく [温々] -
So
Mục lục 1 exp 1.1 そんなに 2 adv,n 2.1 そう 3 n 3.1 こんなに 3.2 にょぜ [如是] 3.3 よし [善し] 4 adv,n,uk 4.1 これほど [此れ程]... -
So-and-so
n ぼうぼう [某某] ぼうぼう [某々] -
So-so
adj-na,adv,int まあまあ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.