Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Soap-dish

n

せっけんざら [石けん皿]
せっけんざら [石鹸皿]

Xem thêm các từ khác

  • Soap (pt: sabao)

    n シャボン
  • Soap bubble

    n シャボンだま [シャボン玉]
  • Soap dish or box

    Mục lục 1 n 1.1 せっけんいれ [石鹸入れ] 1.2 せっけんばこ [石鹸箱] 1.3 せっけんおき [石鹸置き] n せっけんいれ [石鹸入れ]...
  • Soap opera

    Mục lục 1 n 1.1 ホームドラマ 1.2 メロドラマ 1.3 ラブストーリー n ホームドラマ メロドラマ ラブストーリー
  • Soap powder

    n こなせっけん [粉石鹸]
  • Soap works

    n せっけんこうじょう [石鹸工場]
  • Soapberry (tree)

    n むくろじ [無患子]
  • Soapbox speech

    n がいとうえんぜつ [街頭演説]
  • Soapstone

    n とうせき [凍石]
  • Soapsuds

    n せっけんのあわ [石鹸の泡]
  • Soapy water

    n せっけんすい [石鹸水]
  • Soarer

    n ソアラ
  • Soaring

    Mục lục 1 exp 1.1 みぎかたあがり [右肩上がり] 2 n 2.1 ひしょう [飛翔] exp みぎかたあがり [右肩上がり] n ひしょう...
  • Soaring skylark

    n あげひばり [揚げ雲雀]
  • Sob

    n すすりなき [啜り泣き]
  • Soba (buckwheat noodles)

    n そば [蕎麦]
  • Soba with egg

    n つきみそば [月見蕎麦]
  • Soba with tempura batter

    n たぬきそば [狸蕎麦]
  • Sobbing

    Mục lục 1 n 1.1 うきね [憂哭] 1.2 すすりなき [啜り泣き] 1.3 きょき [歔欷] 1.4 すすりなき [歔欷き] 2 n,vs 2.1 おえつ [鳴咽]...
  • Sobbing noise

    n くっすん
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top