Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Soap works

n

せっけんこうじょう [石鹸工場]

Xem thêm các từ khác

  • Soapberry (tree)

    n むくろじ [無患子]
  • Soapbox speech

    n がいとうえんぜつ [街頭演説]
  • Soapstone

    n とうせき [凍石]
  • Soapsuds

    n せっけんのあわ [石鹸の泡]
  • Soapy water

    n せっけんすい [石鹸水]
  • Soarer

    n ソアラ
  • Soaring

    Mục lục 1 exp 1.1 みぎかたあがり [右肩上がり] 2 n 2.1 ひしょう [飛翔] exp みぎかたあがり [右肩上がり] n ひしょう...
  • Soaring skylark

    n あげひばり [揚げ雲雀]
  • Sob

    n すすりなき [啜り泣き]
  • Soba (buckwheat noodles)

    n そば [蕎麦]
  • Soba with egg

    n つきみそば [月見蕎麦]
  • Soba with tempura batter

    n たぬきそば [狸蕎麦]
  • Sobbing

    Mục lục 1 n 1.1 うきね [憂哭] 1.2 すすりなき [啜り泣き] 1.3 きょき [歔欷] 1.4 すすりなき [歔欷き] 2 n,vs 2.1 おえつ [鳴咽]...
  • Sobbing noise

    n くっすん
  • Sober

    Mục lục 1 adj 1.1 しぶい [渋い] 2 adj-no,n,uk 2.1 しらふ [素面] 2.2 すめん [素面] adj しぶい [渋い] adj-no,n,uk しらふ [素面]...
  • Sober (quiet) color

    n しぶいいろ [渋い色]
  • Sober and honest

    n きんげんじっちょく [謹厳実直]
  • Sober face

    adj-no,n,uk すめん [素面]
  • Sober refinement

    n わび [侘び]
  • Sobering up

    n よいざめ [酔い覚め] よいざめ [酔い醒め]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top